Chủ nhật, 19/01/2025, 07:43:23 AM

  • Nhiệt liệt chào mừng 70 năm thành lập ngành Giáo dục và Đào tạo Thủ đô (1954-2024)!

DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2013-2014

14:30:24 30/05/2015

 

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI NHẤT

TT

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

Lớp

Môn

Điểm

1

Lê Hồng

Hạnh

26/1/1998

10A1

Sinh 10

16,5

2

Phạm Minh

Hiếu

03/12/1998

10A1

Sử 10

14,5

3

Vũ Quang

Ngọc

29/12/1998

10A2

Sử 10

14,5

4

Ngô Thanh

Thủy

22/5/1998

10D1

Sử 10

15,5

5

Nguyễn Hồng

Nhung

05/01/1997

11D1

Sử 11

15,25

6

Ngô Hồng

Dương

27/1/1998

10A1

Anh 10

16,75

7

Trần Anh

Minh

08/07/1998

10D2

Anh 10

17,25

 

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI NHÌ


TT

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

Lớp

Môn

Điểm

1

Nguyễn Ngọc 

Châu

29/11/1997

11A1

Toán 11

12,50

2

Trần Quang

Dũng

10/12/1997

11A1

Toán 11

12,00

3

Nguyễn Tuấn 

Hoàng

29/11/1998

10A1

Lý 10

13,00

4

Nguyễn Đức

Tường

29/7/1997

11A1

Lý 11

12,50

5

Lê Nguyễn

Dũng

19/8/1998

10A2

Hóa 10

12,75

6

Mai Hải

Anh

29/9/1997

11A1

Sinh 11

14,00

7

Nguyễn Minh

Thảo

13/11/1997

11A2

Sử 11

14,50

8

Trần Phương 

Linh

28/2/1998

10D2

Anh 10

16,25

9

Võ Thùy 

Dương

20/7/1997

11D2

Anh 11

12,00

10

Lê Phương

Thảo

12/11/1997

11D1

Anh 11

12,25

 

 

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI BA

TT

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

Lớp

Môn

Điểm

1

Phạm Hoàng 

Nam

14/8/1998

10A1

Lý 10

10,50

2

Phạm Quỳnh

Anh

13/5/1997

11A2

Sinh 11

13,50

3

Đỗ Thảo

My

01/11/1997

11D1

Sinh 11

12,50

4

Nguyễn Diệu 

Ly

17/12/1998

10D1

Văn 10

13,00

5

Vũ Hà

My

07/01/1998

10D3

Văn 10

13,00

6

Phạm Kim

Thoa

27/10/1998

10D5

Văn 10

13,00

7

Nguyễn Trung

Việt

17/7/1998

10A3

Văn 10

13,50

8

Nguyễn Thúy

Huyền

13/02/1997

11D2

Văn 11

12,00

9

Nguyễn Ngọc

Thúy

23/6/1997

11D1

Văn 11

12,00

10

Nguyễn Huyền

Trang

14/1/1997

11D3

Văn 11

12,00

11

Nguyễn Thị Thanh

Hằng

04/09/1997

11D1

Sử 11

13,50

12

Nguyễn Duy

Hoàng

04/06/1998

10A1

Địa 10

10

13

Đặng Thu

Hiền

12/12/1997

11A5

Địa 11

11,00

14

Nguyễn Minh

Hiếu

12/12/1998

10D1

Anh 10

15,5

15

Nguyễn Phương

Mai

23/9/1997

11A1

Anh 11

10,50

 


DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KHUYẾN KHÍCH

TT

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

Lớp

Môn

Điểm

1

Phạm Đức

Thảo

30/7/1997

11A1

Toán 11

8,00

2

Nguyễn Quang 

Nguyên

12/12/1997

10A1

Lý 10

9,00

3

Chu Minh 

Thu

01/02/1998

10A1

Lý 10

8,75

4

Phạm Đức

Phương

15/7/1998

10A2

Hóa 10

11,25

5

Phạm Đức

Đạt

13/4/1997

11A1

Hóa 11

8,50

6

Nguyễn Thu

Thủy

30/11/1997

11A1

Hóa 11

7,75

7

Lê Thị Thu

Giang

13/5/1998

10A2

Sinh 10

11

8

Lê Trọng

Thắng

31/12/1998

10A2

Sinh 10

11

 

Nguyễn Thị Hoài

Thu

26/1/1997

11A3

Sinh 11

12,25

9

Nguyễn Phương 

Anh

12/08/1998

10D1

Văn 10

12,50

10

Nguyễn Thị Lan

Anh

30/11/1998

10D3

Văn 10

12,50

11

Nguyễn Thu 

31/7/1998

10D1

Văn 10

12,00

12

Nguyễn Minh 

Hạnh

23/11/1998

10D1

Văn 10

12,50

13

Nguyễn Thị Hải

Yến

11/10/1997

11D1

Văn 11

11,00

14

Ngô Thùy

Dương

29/10/1998

10A1

Sử 10

10

15

Nguyễn Thu

Trang

10/12/1998

10A4

Sử 10

10

16

Chu Ngọc

Quỳnh

22/10/1997

11D1

Sử 11

11,75

17

Tăng Lam

Giang

21/8/1998

10A1

Địa 10

9,25

18

Nguyễn Đức 

Linh

08/12/1997

11A2

Địa 11

9,25

19

Nguyễn Linh

Nhi

09/12/1997

11D1

Địa 11

7,75

20

Trịnh Khánh

An

03/09/1998

10D3

Anh 10

14

21

Lê Quỳnh

Mai

14/10/1998

10D1

Anh 10

14,75

22

Đỗ Thị Hồng

Nhung

23/8/1998

10D1

Anh 10

15

23

Đặng Mạnh

Cường

27/12/1997

11D1

Anh 11

10,25

24

Nguyễn Gia

Việt

21/9/1997

11D1

Anh 11

9,25




 

 

Đ/c Nguyễn Đức Hải trao tặng giấy khen cho những học sinh đạt giải

 

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline:

(+84)

Tư vấn tuyển sinh 01

Tel: 024.62813027

Tư vấn tuyển sinh 01

Tel: 024.62813028

Liên kết website

Bản đồ đường đi

Bản đồ đường đi trung học phổ thông cầu giấy

Thống kê truy cập

Đang online:7

Đã truy cập:1744421