DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2013-2014
14:30:24 30/05/2015>
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI NHẤT
TT |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Môn |
Điểm |
1 |
Lê Hồng |
Hạnh |
26/1/1998 |
10A1 |
Sinh 10 |
16,5 |
2 |
Phạm Minh |
Hiếu |
03/12/1998 |
10A1 |
Sử 10 |
14,5 |
3 |
Vũ Quang |
Ngọc |
29/12/1998 |
10A2 |
Sử 10 |
14,5 |
4 |
Ngô Thanh |
Thủy |
22/5/1998 |
10D1 |
Sử 10 |
15,5 |
5 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
05/01/1997 |
11D1 |
Sử 11 |
15,25 |
6 |
Ngô Hồng |
Dương |
27/1/1998 |
10A1 |
Anh 10 |
16,75 |
7 |
Trần Anh |
Minh |
08/07/1998 |
10D2 |
Anh 10 |
17,25 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI NHÌ
TT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Môn Điểm 1 Nguyễn Ngọc Châu 29/11/1997 11A1 Toán 11 12,50 2 Trần Quang Dũng 10/12/1997 11A1 Toán 11 12,00 3 Nguyễn Tuấn Hoàng 29/11/1998 10A1 Lý 10 13,00 4 Nguyễn Đức Tường 29/7/1997 11A1 Lý 11 12,50 5 Lê Nguyễn Dũng 19/8/1998 10A2 Hóa 10 12,75 6 Mai Hải Anh 29/9/1997 11A1 Sinh 11 14,00 7 Nguyễn Minh Thảo 13/11/1997 11A2 Sử 11 14,50 8 Trần Phương Linh 28/2/1998 10D2 Anh 10 16,25 9 Võ Thùy Dương 20/7/1997 11D2 Anh 11 12,00 10 Lê Phương Thảo 12/11/1997 11D1 Anh 11 12,25
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI BA
TT |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Môn |
Điểm |
1 |
Phạm Hoàng |
Nam |
14/8/1998 |
10A1 |
Lý 10 |
10,50 |
2 |
Phạm Quỳnh |
Anh |
13/5/1997 |
11A2 |
Sinh 11 |
13,50 |
3 |
Đỗ Thảo |
My |
01/11/1997 |
11D1 |
Sinh 11 |
12,50 |
4 |
Nguyễn Diệu |
Ly |
17/12/1998 |
10D1 |
Văn 10 |
13,00 |
5 |
Vũ Hà |
My |
07/01/1998 |
10D3 |
Văn 10 |
13,00 |
6 |
Phạm Kim |
Thoa |
27/10/1998 |
10D5 |
Văn 10 |
13,00 |
7 |
Nguyễn Trung |
Việt |
17/7/1998 |
10A3 |
Văn 10 |
13,50 |
8 |
Nguyễn Thúy |
Huyền |
13/02/1997 |
11D2 |
Văn 11 |
12,00 |
9 |
Nguyễn Ngọc |
Thúy |
23/6/1997 |
11D1 |
Văn 11 |
12,00 |
10 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
14/1/1997 |
11D3 |
Văn 11 |
12,00 |
11 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
04/09/1997 |
11D1 |
Sử 11 |
13,50 |
12 |
Nguyễn Duy |
Hoàng |
04/06/1998 |
10A1 |
Địa 10 |
10 |
13 |
Đặng Thu |
Hiền |
12/12/1997 |
11A5 |
Địa 11 |
11,00 |
14 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
12/12/1998 |
10D1 |
Anh 10 |
15,5 |
15 |
Nguyễn Phương |
Mai |
23/9/1997 |
11A1 |
Anh 11 |
10,50 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KHUYẾN KHÍCH
TT |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Môn |
Điểm |
1 |
Phạm Đức |
Thảo |
30/7/1997 |
11A1 |
Toán 11 |
8,00 |
2 |
Nguyễn Quang |
Nguyên |
12/12/1997 |
10A1 |
Lý 10 |
9,00 |
3 |
Chu Minh |
Thu |
01/02/1998 |
10A1 |
Lý 10 |
8,75 |
4 |
Phạm Đức |
Phương |
15/7/1998 |
10A2 |
Hóa 10 |
11,25 |
5 |
Phạm Đức |
Đạt |
13/4/1997 |
11A1 |
Hóa 11 |
8,50 |
6 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
30/11/1997 |
11A1 |
Hóa 11 |
7,75 |
7 |
Lê Thị Thu |
Giang |
13/5/1998 |
10A2 |
Sinh 10 |
11 |
8 |
Lê Trọng |
Thắng |
31/12/1998 |
10A2 |
Sinh 10 |
11 |
|
Nguyễn Thị Hoài |
Thu |
26/1/1997 |
11A3 |
Sinh 11 |
12,25 |
9 |
Nguyễn Phương |
Anh |
12/08/1998 |
10D1 |
Văn 10 |
12,50 |
10 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
30/11/1998 |
10D3 |
Văn 10 |
12,50 |
11 |
Nguyễn Thu |
Hà |
31/7/1998 |
10D1 |
Văn 10 |
12,00 |
12 |
Nguyễn Minh |
Hạnh |
23/11/1998 |
10D1 |
Văn 10 |
12,50 |
13 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
11/10/1997 |
11D1 |
Văn 11 |
11,00 |
14 |
Ngô Thùy |
Dương |
29/10/1998 |
10A1 |
Sử 10 |
10 |
15 |
Nguyễn Thu |
Trang |
10/12/1998 |
10A4 |
Sử 10 |
10 |
16 |
Chu Ngọc |
Quỳnh |
22/10/1997 |
11D1 |
Sử 11 |
11,75 |
17 |
Tăng Lam |
Giang |
21/8/1998 |
10A1 |
Địa 10 |
9,25 |
18 |
Nguyễn Đức |
Linh |
08/12/1997 |
11A2 |
Địa 11 |
9,25 |
19 |
Nguyễn Linh |
Nhi |
09/12/1997 |
11D1 |
Địa 11 |
7,75 |
20 |
Trịnh Khánh |
An |
03/09/1998 |
10D3 |
Anh 10 |
14 |
21 |
Lê Quỳnh |
Mai |
14/10/1998 |
10D1 |
Anh 10 |
14,75 |
22 |
Đỗ Thị Hồng |
Nhung |
23/8/1998 |
10D1 |
Anh 10 |
15 |
23 |
Đặng Mạnh |
Cường |
27/12/1997 |
11D1 |
Anh 11 |
10,25 |
24 |
Nguyễn Gia |
Việt |
21/9/1997 |
11D1 |
Anh 11 |
9,25 |
Đ/c Nguyễn Đức Hải trao tặng giấy khen cho những học sinh đạt giải |
-
ỨNG XỬ VỚI LGBT TRONG TRƯỜNG HỌC
-
Chúc mừng các thầy, cô giáo và học sinh có thành tích xuất sắc
-
Chúc mừng các em học sinh đạt giải kỳ thi Học sinh giỏi cấp Thành phố năm học 2015-2016
-
Trao thưởng cho học sinh đạt giải Nhất Cuộc thi giải Toán qua Internet - Violympic năm học 2015 - 2016
-
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2014 - 2015
-
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 NĂM HỌC 2014 - 2015